Trang chủACF • ASX
add
Acrow Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
517,38 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,57 Tr | 25,46% |
Chi phí hoạt động | 37,35 Tr | 42,24% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -23,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -38,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 Tr | 9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -53,28% |
Tổng tài sản | 341,58 Tr | 22,57% |
Tổng nợ | 197,93 Tr | 28,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -23,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,46 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,93 Tr | 40,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | -140,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | -268,48% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -449,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
300