Trang chủABLI • STO
add
Abliva AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,44 kr - 0,45 kr
Phạm vi một năm
0,11 kr - 0,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
710,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 233,02% |
Thu nhập ròng | -26,48 Tr | -4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,88 Tr | -72,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,67 Tr | -43,34% |
Tổng tài sản | 73,55 Tr | -15,94% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | -29,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,48 Tr | -4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,66 Tr | -5.520,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,00 N | 63,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 N | -27,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,14 Tr | -1.353,44% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | -188,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6