Trang chủAAWH.U • CNSX
add
Ascend Wellness Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,65 Tr USD
Số lượng trung bình
28,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,01 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 40,75 Tr | 68,49% |
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | 13,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,35 | 10,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -52,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 Tr | -46,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -179,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,96 Tr | 13,63% |
Tổng tài sản | 900,43 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 828,63 Tr | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | 13,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,17 Tr | 110,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | 11,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -6.947,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,98 Tr | 167,56% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | 125,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.300