Trang chủAAB • TSE
add
Aberdeen International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | 157,36% |
Chi phí hoạt động | 344,41 N | 5,83% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 142,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,25 | -25,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 Tr | -25,38% |
Tổng tài sản | 14,43 Tr | -26,94% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | 29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 142,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,58 N | -33,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,58 N | -33,86% |
Dòng tiền tự do | 989,40 N | 142,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web