Trang chủ9I7 • SGX
add
Bromat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,17 N | -45,38% |
Chi phí hoạt động | 384,12 N | 8,68% |
Thu nhập ròng | -693,95 N | -88,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,11 | -245,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -636,08 N | -89,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | 82,35% |
Tổng tài sản | 6,14 Tr | 123,63% |
Tổng nợ | 10,82 Tr | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -598,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,95 N | -88,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,43 N | 52,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,26 N | 82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | 1.337,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 351,99% |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | 654,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
34