Trang chủ9926 • HKG
add
Akeso Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,40 $
Mức chênh lệch một ngày
55,05 $ - 57,40 $
Phạm vi một năm
26,45 $ - 78,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,89 T HKD
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,37 Tr | -72,13% |
Chi phí hoạt động | 659,99 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | -119,30 Tr | -109,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,28 | -133,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,23 Tr | -112,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -38,04% |
Tổng tài sản | 10,46 T | 16,08% |
Tổng nợ | 5,32 T | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,30 Tr | -109,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,25 Tr | -112,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,26 Tr | 115,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 527,19 Tr | 78,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,52 Tr | -56,90% |
Dòng tiền tự do | -208,93 Tr | -137,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.815