Trang chủ9856 • TYO
add
KU Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.124,00 ¥ - 1.139,00 ¥
Phạm vi một năm
911,00 ¥ - 1.331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,91 T JPY
Số lượng trung bình
42,11 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,66 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 T | 11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 T | 21,47% |
Tổng tài sản | 89,20 T | 5,26% |
Tổng nợ | 23,77 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1972
Trang web
Nhân viên
1.383