Trang chủ9600 • TYO
add
I-Net Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.594,00 ¥ - 1.669,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 2.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 T JPY
Số lượng trung bình
53,53 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 3,86% |
Thu nhập ròng | 435,05 Tr | -5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 9,36% |
Tổng tài sản | 36,48 T | 4,19% |
Tổng nợ | 17,94 T | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,05 Tr | -5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
1.651