Trang chủ9037 • TYO
add
HAMAKYOREX CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.298,00 ¥ - 1.380,00 ¥
Phạm vi một năm
898,75 ¥ - 1.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,09 T JPY
Số lượng trung bình
133,48 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,45 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -5,18% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | 13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 T | -5,05% |
Tổng tài sản | 155,48 T | 2,86% |
Tổng nợ | 57,49 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
5.778