Trang chủ900290 • KOSDAQ
add
Great Rich Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.945,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.300,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,78 T KRW
Số lượng trung bình
716,79 N
Tỷ số P/E
2,79
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,41 T | 23,37% |
Chi phí hoạt động | 22,80 T | 62,47% |
Thu nhập ròng | 20,88 T | -24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -38,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,28 T | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,06 T | -45,00% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 22,04% |
Tổng nợ | 771,88 T | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,88 T | -24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,57 T | -35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,32 T | -655,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,50 T | -78,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,23 T | -220,75% |
Dòng tiền tự do | -12,17 T | -224,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
971