Trang chủ8864 • TYO
Airport Facilities Co Ltd
595,00 ¥
31 thg 1, 18:15:08 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
603,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
589,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
517,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 T JPY
Số lượng trung bình
50,15 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
7,42 T9,35%
Chi phí hoạt động
522,00 Tr1,56%
Thu nhập ròng
917,00 Tr63,75%
Biên lợi nhuận ròng
12,3649,64%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,50 T24,79%
Thuế suất hiệu dụng
32,09%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
10,15 T22,66%
Tổng tài sản
111,94 T3,48%
Tổng nợ
49,25 T2,79%
Tổng vốn chủ sở hữu
62,69 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
50,29 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,51
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,89%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,49%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
917,00 Tr63,75%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
124
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính