Trang chủ8614 • TYO
add
Toyo Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
456,00 ¥ - 469,00 ¥
Phạm vi một năm
319,00 ¥ - 640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | -29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -35,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,68 T | 3,25% |
Tổng tài sản | 81,37 T | 4,01% |
Tổng nợ | 50,78 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | -29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
646