Trang chủ8310 • TADAWUL
add
Amana Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,07 SAR - 9,20 SAR
Phạm vi một năm
7,80 SAR - 14,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
391,73 Tr SAR
Số lượng trung bình
160,93 N
Tỷ số P/E
32,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,92 Tr | 133,26% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 117,99% |
Thu nhập ròng | 328,00 N | 108,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 103,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 777,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,38 Tr | 6,38% |
Tổng tài sản | 473,58 Tr | 5,03% |
Tổng nợ | 160,79 Tr | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 N | 108,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -121,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,66 Tr | 60,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,02 Tr | 45,20% |
Dòng tiền tự do | -22,53 Tr | 73,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web