Trang chủ8273 • TYO
add
Izumi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.236,00 ¥ - 3.281,00 ¥
Phạm vi một năm
2.935,00 ¥ - 3.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
231,91 T JPY
Số lượng trung bình
149,60 N
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,40 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 34,68 T | -17,90% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -68,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -68,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,36 T | -12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 T | 31,01% |
Tổng tài sản | 569,61 T | 16,36% |
Tổng nợ | 270,40 T | 38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -68,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 T | -134,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | 72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,95 T | 49,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,50 Tr | -111,65% |
Dòng tiền tự do | 5,19 T | 147,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
4.400