Trang chủ8045 • TPE
add
Twoway Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
95,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,00 NT$ - 97,00 NT$
Phạm vi một năm
60,70 NT$ - 153,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T TWD
Số lượng trung bình
540,66 N
Tỷ số P/E
39,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,35 Tr | -61,30% |
Chi phí hoạt động | 105,61 Tr | -25,44% |
Thu nhập ròng | 34,20 Tr | -82,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | -53,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,30 Tr | -83,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,50 Tr | 46,87% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 8,45% |
Tổng nợ | 673,56 Tr | -39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,20 Tr | -82,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,70 Tr | -199,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 303,00 N | 114,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 768,57 Tr | 2.954,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 591,74 Tr | 308,23% |
Dòng tiền tự do | -237,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
217