Trang chủ7850 • TYO
add
Sougou Shouken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
881,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ¥ - 895,00 ¥
Phạm vi một năm
791,00 ¥ - 1.079,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -3,41% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,25 Tr | 103,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -22,56% |
Tổng tài sản | 12,41 T | -4,04% |
Tổng nợ | 9,51 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
381