Trang chủ7691 • TYO
add
C Channel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 700,00 ¥
Tỷ số P/E
422,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,00 Tr | -68,71% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | -68,89% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 | 1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,75 Tr | 57,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,00 Tr | -42,53% |
Tổng tài sản | 839,00 Tr | -62,43% |
Tổng nợ | 700,00 Tr | -66,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 144,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
167