Trang chủ7438 • TYO
add
Kondotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.346,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 ¥ - 1.333,00 ¥
Phạm vi một năm
1.143,00 ¥ - 1.449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,64 T JPY
Số lượng trung bình
28,68 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,51 T | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 903,00 Tr | 3,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 T | 10,54% |
Tổng tài sản | 61,14 T | 3,45% |
Tổng nợ | 24,21 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,00 Tr | 3,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.373