Trang chủ7111 • TYO
add
Inest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,00 ¥ - 51,00 ¥
Phạm vi một năm
45,00 ¥ - 101,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T JPY
Số lượng trung bình
676,91 N
Tỷ số P/E
29,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 139,73% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 103,29% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 409,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 228,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,00 Tr | 1.800,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -30,85% |
Tổng tài sản | 12,50 T | 68,26% |
Tổng nợ | 7,60 T | 97,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 409,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,00 Tr | 469,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 Tr | -56,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 Tr | -23.300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,00 Tr | 147,73% |
Dòng tiền tự do | 325,38 Tr | 320,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
588