Trang chủ6914 • TPE
add
PSS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,50 NT$ - 139,50 NT$
Phạm vi một năm
111,00 NT$ - 249,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T TWD
Số lượng trung bình
123,13 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 87,33 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 125,66 Tr | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | -18,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 582,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 86,25% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 26,09% |
Tổng nợ | 5,70 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,66 Tr | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 790,83 Tr | 12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,89 Tr | 22,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,35 Tr | -36,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,58 Tr | -27,23% |
Dòng tiền tự do | 598,20 Tr | 12,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
960