Trang chủ6906 • TPE
add
Groundhog Inc
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
125,50 NT$ - 129,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 202,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T TWD
Số lượng trung bình
208,71 N
Tỷ số P/E
36,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,93 Tr | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 66,48 Tr | 30,50% |
Thu nhập ròng | 62,63 Tr | 15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,92 | 8,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,29 Tr | 1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,32 Tr | 80,77% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 68,97% |
Tổng nợ | 188,39 Tr | 20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,63 Tr | 15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,68 Tr | 92,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,18 Tr | -2.295,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 Tr | 8,75% |
Dòng tiền tự do | 63,18 Tr | 105,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
137