Trang chủ688513 • SHA
add
Chengdu Easton Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,99 ¥
Phạm vi một năm
28,11 ¥ - 46,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
21,71
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,36 Tr | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 501,10 Tr | 118,32% |
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | -40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -48,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,80 Tr | 628,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -7,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | -40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
1.481