Trang chủ688420 • SHA
add
Tianjin Meiteng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,03 ¥ - 20,69 ¥
Phạm vi một năm
17,65 ¥ - 26,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
572,98 N
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,42 Tr | -21,48% |
Chi phí hoạt động | 415,07 Tr | 483,37% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | -83,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -78,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | -44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,62 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | -83,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2015
Trang web
Nhân viên
459