Trang chủ688375 • SHA
add
Guobo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,31 ¥ - 53,50 ¥
Phạm vi một năm
32,13 ¥ - 62,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
68,55
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
DJT
3,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,49 Tr | 4,94% |
Chi phí hoạt động | -317,63 Tr | -1.101,73% |
Thu nhập ròng | 178,24 Tr | 14,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | 8,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,56 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -4,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,24 Tr | 14,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
399