Trang chủ688090 • SHA
add
Guangzhou Risong IntelligentTechHldCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
40,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,52 ¥ - 40,00 ¥
Phạm vi một năm
14,40 ¥ - 78,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
109,10
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,66 Tr | -37,96% |
Chi phí hoạt động | 754,56 Tr | 1.433,07% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -75,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -61,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,98 Tr | -49,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,22 Tr | -13,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -75,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
787