Trang chủ6658 • TYO
add
Shirai Electronics Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
520,00 ¥ - 524,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T JPY
Số lượng trung bình
131,51 N
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 718,00 Tr | -19,42% |
Thu nhập ròng | 440,00 Tr | -7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 939,00 Tr | 3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -18,29% |
Tổng tài sản | 19,52 T | -5,79% |
Tổng nợ | 10,42 T | -21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,00 Tr | -7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Nhân viên
1.234