Trang chủ6544 • TYO
add
Japan Elevator Service Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.794,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.796,00 ¥ - 2.970,00 ¥
Phạm vi một năm
2.265,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
263,73 T JPY
Số lượng trung bình
406,18 N
Tỷ số P/E
49,27
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,28 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 9,20% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 23,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 20,12% |
Tổng tài sản | 34,92 T | 11,72% |
Tổng nợ | 16,33 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 23,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
1.868