Trang chủ6540 • TYO
add
Semba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.336,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.330,00 ¥ - 1.351,00 ¥
Phạm vi một năm
993,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T JPY
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,62 T | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 52,54% |
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 11,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,00 Tr | -12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 T | 34,07% |
Tổng tài sản | 23,32 T | 19,14% |
Tổng nợ | 9,70 T | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
520