Trang chủ6504 • TPE
add
NAN LIU ENTERPRISE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
47,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,00 NT$ - 51,40 NT$
Phạm vi một năm
43,45 NT$ - 76,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T TWD
Số lượng trung bình
63,30 N
Tỷ số P/E
35,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 182,11 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 82,31 Tr | 2.573,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 2.275,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,58 Tr | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 0,35% |
Tổng tài sản | 10,25 T | -1,27% |
Tổng nợ | 6,61 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,31 Tr | 2.573,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,35 Tr | 132,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,54 Tr | 47,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,55 Tr | 83,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,65 Tr | 102,02% |
Dòng tiền tự do | -72,52 Tr | 76,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
900