Trang chủ6414 • TPE
add
Ennoconn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
261,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
258,50 NT$ - 261,00 NT$
Phạm vi một năm
216,50 NT$ - 358,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,55 T TWD
Số lượng trung bình
771,08 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,63 T | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 6,38 T | 22,13% |
Thu nhập ròng | 911,14 Tr | 113,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 85,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,64 | 114,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | 207,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,17 T | 15,32% |
Tổng tài sản | 147,01 T | 15,95% |
Tổng nợ | 92,74 T | 20,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,14 Tr | 113,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 T | 24,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 42,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,40 Tr | 73,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,41 T | 122,58% |
Dòng tiền tự do | 5,91 T | -5,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
231