Trang chủ6257 • TPE
add
Sigurd Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,80 NT$ - 70,50 NT$
Phạm vi một năm
63,60 NT$ - 84,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,12 T TWD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 414,82 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | 482,93 Tr | -34,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | -40,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 T | -0,79% |
Tổng tài sản | 39,19 T | 3,69% |
Tổng nợ | 16,80 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,93 Tr | -34,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | -31,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -111.759,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -559,66 Tr | 75,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -78,14% |
Dòng tiền tự do | -2,19 T | -37,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.981