Trang chủ6070 • TYO
add
Careerlink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.492,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ¥ - 2.497,00 ¥
Phạm vi một năm
1.980,00 ¥ - 2.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,34 T JPY
Số lượng trung bình
24,56 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 T | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -3,81% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 24,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,00 Tr | 20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 T | -0,23% |
Tổng tài sản | 19,20 T | -4,94% |
Tổng nợ | 5,33 T | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
928