Trang chủ6034 • TYO
add
MRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
634,00 ¥ - 654,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 758,00 Tr | -11,55% |
Thu nhập ròng | -245,00 Tr | -188,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,21 | -201,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,00 Tr | 67,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -31,14% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 4,23% |
Tổng nợ | 2,12 T | 20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 Tr | -188,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,00 Tr | 1,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | -12.392,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,00 Tr | 595,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -5.981,82% |
Dòng tiền tự do | 115,12 Tr | 152,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304