Trang chủ6033 • TYO
add
Extreme Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.092,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.059,00 ¥ - 1.120,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T JPY
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 560,00 Tr | 18,14% |
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | 134,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,07 | 124,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,00 Tr | 18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 16,46% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 2,77% |
Tổng nợ | 2,08 T | -13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | 134,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
727