Trang chủ603196 • SHA
add
Ribo Fashion Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,85 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 20,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,09 Tr | -26,51% |
Chi phí hoạt động | 139,86 Tr | -14,64% |
Thu nhập ròng | -118,08 Tr | -3.100,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,98 | -4.273,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,58 Tr | -79,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,26 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -10,64% |
Tổng nợ | 400,27 Tr | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,08 Tr | -3.100,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,72 Tr | 84,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,57 Tr | -88,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,14 Tr | -8,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,39 Tr | -20,57% |
Dòng tiền tự do | 56,16 Tr | 41,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.375