Trang chủ603169 • SHA
add
Lanzhou LS Heavy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,13 ¥ - 9,76 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 10,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T CNY
Số lượng trung bình
86,01 Tr
Tỷ số P/E
76,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 235,55 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | 59,68 Tr | 254,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | 254,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,81 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -15,19% |
Tổng tài sản | 12,38 T | -1,28% |
Tổng nợ | 8,85 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,68 Tr | 254,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,88 Tr | 279,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,85 Tr | 90,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -729,77 Tr | -131,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,70 Tr | 54,12% |
Dòng tiền tự do | 411,64 Tr | 675,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.594