Trang chủ603167 • SHA
add
Bohai Ferry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,47 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 10,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
9,87 Tr
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,37 Tr | -13,52% |
Chi phí hoạt động | -66,78 Tr | -214,48% |
Thu nhập ròng | 17,09 Tr | -54,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -46,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,90 Tr | 88,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,07 Tr | -26,92% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -0,22% |
Tổng nợ | 663,08 Tr | 27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,09 Tr | -54,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,75 Tr | -95,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,53 Tr | 9,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,58 Tr | 187,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,84 Tr | -60,37% |
Dòng tiền tự do | 317,91 Tr | 11,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.777