Trang chủ601838 • SHA
add
Bank of ChengDu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ¥ - 17,25 ¥
Phạm vi một năm
12,83 ¥ - 17,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,86 T CNY
Số lượng trung bình
23,32 Tr
Tỷ số P/E
5,90
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | 47,45% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 122,89% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,12 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 6,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,71 T | 120,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.684