Trang chủ600989 • SHA
add
Ningxia Baofeng Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,69 ¥ - 15,68 ¥
Phạm vi một năm
14,03 ¥ - 19,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,31 T CNY
Số lượng trung bình
27,48 Tr
Tỷ số P/E
17,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 503,86 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,68 | 2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 93,00% |
Tổng tài sản | 89,57 T | 25,04% |
Tổng nợ | 46,56 T | 40,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | 3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | 20,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -436,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | -191,39% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | -19,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
20.413