Trang chủ600973 • SHA
add
BaoshengScienceandTechInvtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,94 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T CNY
Số lượng trung bình
72,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 290,36 Tr | -40,45% |
Thu nhập ròng | -324,85 Tr | -428,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -388,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,83 Tr | 41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -26,02% |
Tổng tài sản | 20,84 T | -6,93% |
Tổng nợ | 16,72 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,85 Tr | -428,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,67 Tr | -102,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,94 Tr | -17,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -943,20 Tr | 48,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -1.558,20% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | -53,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7.184