Trang chủ600563 • SHA
add
Xiamen Faratronic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
110,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110,12 ¥ - 113,02 ¥
Phạm vi một năm
71,22 ¥ - 140,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 32,17% |
Chi phí hoạt động | 53,36 Tr | -26,86% |
Thu nhập ròng | 264,43 Tr | -14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,84 | -35,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | 0,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,30 Tr | 24,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 17,78% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 23,98% |
Tổng nợ | 2,47 T | 59,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,43 Tr | -14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,20 Tr | 16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | -495,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,61 Tr | 236,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -672,40 Tr | -1.075,40% |
Dòng tiền tự do | -533,13 Tr | -243,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.096