Trang chủ600558 • SHA
add
Atlantic China Welding Consumables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 5,05 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 6,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
40,90 Tr
Tỷ số P/E
38,98
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,25 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 29,16 Tr | -29,42% |
Thu nhập ròng | 68,79 Tr | 130,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 110,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,14 Tr | 126,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,23 Tr | 20,09% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -0,49% |
Tổng nợ | 594,38 Tr | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,79 Tr | 130,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,87 Tr | -57,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,26 Tr | -23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,59 Tr | 70,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,61 Tr | -64,02% |
Dòng tiền tự do | 107,52 Tr | -35,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
2.005