Trang chủ600549 • SHA
add
Xiamen Tungsten Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,61 ¥ - 18,25 ¥
Phạm vi một năm
15,88 ¥ - 23,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,97 T CNY
Số lượng trung bình
21,88 Tr
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | -9,81% |
Chi phí hoạt động | -2,01 T | -297,52% |
Thu nhập ròng | 337,12 Tr | -23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 661,68 Tr | 19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 176,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 16,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,12 Tr | -23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
17.549