Trang chủ600354 • SHA
add
Gansu Dunhuang Seed Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 7,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
19,74 Tr
Tỷ số P/E
59,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,55 Tr | -26,37% |
Chi phí hoạt động | 53,58 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 31,89 Tr | -41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,39 Tr | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,45 Tr | 7,12% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 3,95% |
Tổng nợ | 1,16 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,89 Tr | -41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,52 Tr | -62,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,27 Tr | 175,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,32 Tr | -223,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,48 Tr | -89,27% |
Dòng tiền tự do | 44,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
596