Trang chủ5922 • TYO
add
Nasu Denki Tekko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12.710,00 ¥ - 12.800,00 ¥
Phạm vi một năm
9.190,00 ¥ - 14.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 478,00 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | -4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 T | -15,92% |
Tổng tài sản | 43,00 T | -0,53% |
Tổng nợ | 14,20 T | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | -4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
490