Trang chủ5871A • TPE
add
Chailease
Giá đóng cửa hôm trước
99,90 NT$
Phạm vi một năm
93,20 NT$ - 101,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
215,04 T TWD
Số lượng trung bình
61,86 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 T | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 9,25% |
Thu nhập ròng | 4,18 T | -27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,86 | -18,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,50 | -28,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,67 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 982,40 T | 4,14% |
Tổng nợ | 798,27 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 T | -27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,59 T | -211,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 297,17 Tr | -85,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,95 Tr | 188,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 T | -190,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
9.887