Trang chủ569 • SGX
add
Vicplas International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
74,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,43 Tr | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 122,50 N | 9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | 13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | 54,39% |
Tổng tài sản | 135,24 Tr | 6,78% |
Tổng nợ | 60,40 Tr | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,50 N | 9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,50 N | 178,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | 26,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 84,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 956,00 N | 146,57% |
Dòng tiền tự do | -222,19 N | 79,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.000