Trang chủ5531 • TYO
add
Nakayama Fudousan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.050,00 ¥
Phạm vi một năm
6.050,00 ¥ - 6.050,00 ¥
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 54,85% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | 80,84% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -88,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,50 Tr | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,00 Tr | 18,62% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 22,87% |
Tổng nợ | 3,09 T | 24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | 138,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 Tr | -141,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 Tr | -68,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,50 Tr | -28,92% |
Dòng tiền tự do | 4,81 Tr | -80,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
38