Trang chủ5527 • TYO
add
Property Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
979,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
966,00 ¥ - 983,00 ¥
Phạm vi một năm
724,00 ¥ - 1.219,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T JPY
Số lượng trung bình
22,32 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 T | 26,85% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 587,00 Tr | 64,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 29,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 999,25 Tr | 37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -13,92% |
Tổng tài sản | 40,79 T | 7,13% |
Tổng nợ | 33,32 T | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,00 Tr | 64,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2020
Trang web
Nhân viên
383