Trang chủ5337 • TYO
add
Danto Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
360,00 ¥ - 402,00 ¥
Phạm vi một năm
272,00 ¥ - 928,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
375,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 543,00 Tr | -13,12% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 165,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 164,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,00 Tr | 28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,00 Tr | -27,13% |
Tổng tài sản | 10,70 T | -10,56% |
Tổng nợ | 2,31 T | -13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 165,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1885
Trang web
Nhân viên
189